Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
眠る ねむる ねぶる
giấc
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
山眠る やまねむる
mountain in the winter (usu. in haiku), sleeping mountain
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua