Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SF作家一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà