Các từ liên quan tới SHAKA SHAKA TO LOVE
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ト書き トがき
stage directions
ト調 トちょう
sol trưởng
ト書 とがき
bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
ト短調 トたんちょう とたんちょう
g phụ
ト長調 トちょうちょう とちょうちょう
(âm nhạc) điệu trưởng (G)
ト音記号 トおんきごう
g khóa (khe hở)