Các từ liên quan tới Shine (家入レオの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
入家 にゅうか
kết hôn, gia nhập vào hộ gia đình khác
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
箏曲家 そうきょくしゃ
koto player
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).