Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
手ぶら てぶら
Tay không
銀ぶら ぎんぶら ぎんブラ
đi dạo trên Ginza (tức là đường phố)
ぶらりぶらり
dangling heavily, swaying to and fro, swinging
ぶらぶらする
dông dài.
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
撰ぶ えらぶ
để chọn; lựa chọn
並ぶ ならぶ
được xếp; được bài trí