Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密室 みっしつ
mật thất.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ナイショ 秘密
Bí mật
密室で みっしつで
đằng sau những cái cửa đóng
気密室 きみつしつ
phòng kín
脱衣室 だついしつ
thay đồ, phòng thay đồ
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
密輸出 みつゆしゅつ
sự buôn lậu ra nước ngoài, sự xuất khẩu lậu