Các từ liên quan tới THE 有頂天ホテル
有頂天 うちょうてん
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
有頂天外 うちょうてんがい
vui sướng tột độ
天頂 てんちょう
thiên đỉnh
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
有頂点 ゆうちょうてん
Trạng thái mê ly
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm
天頂儀 てんちょうぎ
cực điểm lồng nhau
天頂距離 てんちょうきょり
Khoảng cách cực điểm