Các từ liên quan tới TTV法によって発見された太陽系外惑星の一覧
見に入る 見に入る
Nghe thấy
太陽系外惑星 たいようけいがいわくせい
extrasolar planet
見方によっては みかたによっては
tùy vào cách nhìn của mỗi người, tùy vào quan điểm của mỗi người
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
人には添うて見よ馬には乗って見よ ひとにはそうてみようまにはのってみよ
&nbsp;trong chăn mới biết chăn có rận,đứng trong phương diện người khác để suy nghĩ<br>