荒くれ
あらくれ「HOANG」
☆ Noun or verb acting prenominally
Bạo lực, hoang dã, ồn ào
☆ Danh từ
Ồn ào

あらくれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あらくれ
荒くれ者 あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
荒くれ男 あらくれおとこ
Một người thô lỗ
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia
霰 あられ
mưa đá mềm; viên tuyết
楽あれば苦あり らくあればくあり
Cuộc đời có lúc vui có lúc buồn
雨あられ あめあられ
mưa đá
苦有れば楽有り くあればらくあり
có khổ rồi mới có sướng, có gian khổ mới có vinh quang