Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スチュワーデス
nữ chiêu đãi viên hàng không; tiếp viên.
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
いたずら者 いたずらもの
người thích chơi khăm, người nghịch ngợm
言わず語らず いわずかたらず
để (thì) ngầm
いたずら書き いたずらがき
sự vẽ bậy
いたずらっ子 いたずらっこ
đứa trẻ tinh nghịch, xảo quyệt, bất lương