Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おてもやん
người goá vợ
chữ hoa
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
矢面 やおもて
vị trí tiếp nhận những lời chỉ trích và câu hỏi trực tiếp của đối phương
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
bên ngoài
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.