お早う
おはよう「TẢO」
☆ Cụm từ
Xin chào; chào

おはよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おはよう
お早う
おはよう
xin chào
御早う
おはよう
chào buổi sáng
Các từ liên quan tới おはよう
お早うございます おはようございます
chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu
Chào buổi sáng!, Chào nhé!
cá gai
chim tucăng
whooper swan
/'kæktai/, cây xương rồng
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên