几
おしまずき き つくえ きにょう「KỈ」
☆ Danh từ
Bảng

Từ đồng nghĩa của 几
noun
きにょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きにょう
几
おしまずき き つくえ きにょう
bảng
鬼繞
きにょう
bộ quỷ
Các từ liên quan tới きにょう
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
apricot seed
feelings, memories, imagined items or dreams that sprout up one after the other
Kyodoll
sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
vật nổi lềnh bềnh, trứng con trai, hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ, những đồ tạp nhạp vô giá trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá