きぬじ
Silk fabrics

きぬじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きぬじ
きぬじ
silk fabrics
切る
きる
cắt
着る
きる
mặc
斬る
きる
chém.
剪る
きる
cắt, xén, tỉa
伐る
きる
Cắt, chặt
鑽る
きる
bắt lửa (bằng ma sát gỗ-gỗ hoặc bằng cách đập kim loại vào đá)
絹地
きぬじ
những cơ cấu tơ
截る
きる
to cut (e.g. cloth)