Các từ liên quan tới きゃんきゃんバニー
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
cô gái tinh nghịch
gold dust
xà cạp
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
ríu rít; cười khúc khích
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến