下書
げしょ したがき「HẠ THƯ」
☆ Danh từ
Sao chép; bản thảo
下書
きが
終
ったら、つけ
ペン
で
ペン入
れをします。
Sau khi bản phác thảo được hoàn thành, hãy dùng bút ngòi viết vào mực.

Từ đồng nghĩa của 下書
noun
げしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げしょ
下書
げしょ したがき
sao chép
げしょ
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế
Các từ liên quan tới げしょ
身投げする みなげする
tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
値上げする ねあげ
nâng giá
棚上げする たなあげ
quan sát mà không hành động; tạm treo
胴上げする どうあげ
công kênh lên vai
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
寝化粧 ねげしょう
việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ..
死に化粧 しにげしょう
việc trang điểm cho người chết
雪化粧 ゆきげしょう
sự bị che phủ trong màn tuyết tuyết trắng