殉難者
じゅんなんしゃ「TUẪN NAN GIẢ」
☆ Danh từ
Nạn nhân; liệt sĩ

じゅんなんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅんなんしゃ
殉難者
じゅんなんしゃ
nạn nhân
じゅんなんしゃ
vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân.
Các từ liên quan tới じゅんなんしゃ
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
xe kéo, xe tay
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)