Các từ liên quan tới たまにはキンゴロー
枠に嵌まった わくにはまった わくにはままった
rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
壺にはまる つぼにはまる ツボにはまる
to hit the bull's-eye
には には
cho (liên quan đến), để
型に嵌まる かたにはまる
theo khuôn khổ, dập khuôn
通にはたまらない つうにはたまらない
không thể cưỡng lại đối với những người sành ăn
またたく間に またたくまに
trong nháy mắt; ngay tức thời.
どつぼにはまる ドツボにはまる
trạng thái rắc rối
rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )