Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちびゴジラ
Godzilla - tên một bộ phim
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
vùng đất lọt vào giữa
cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại