Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちびミクさん
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ấm pha trà
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng, hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói