ちんまり
Gọn gàng; ấm cúng; nhỏ nhắn xinh xắn

Bảng chia động từ của ちんまり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちんまりする |
Quá khứ (た) | ちんまりした |
Phủ định (未然) | ちんまりしない |
Lịch sự (丁寧) | ちんまりします |
te (て) | ちんまりして |
Khả năng (可能) | ちんまりできる |
Thụ động (受身) | ちんまりされる |
Sai khiến (使役) | ちんまりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちんまりすられる |
Điều kiện (条件) | ちんまりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちんまりしろ |
Ý chí (意向) | ちんまりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ちんまりするな |
ちんまり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちんまり
tiếng chuông nhỏ rung nhẹ
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
cái ky hốt rác.
bánh, xe hình, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay; sự quay, sự thăng trầm, bộ máy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), xe đạp, bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng, chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi, máy móc phức tạp, tình hình rắc rối phức tạp, mưu đồ đen tối, lăn, đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình; đánh nhừ tử, quay, lượn vòng, nghĩa Mỹ) đi xe đạp, quay lại, xoay trở lại
vải tơ tằm
sự môi giới, nghề môi giới
khe núi,sự phân ly,tô,nghĩa mỹ) sự thuê,sự cướp đoạt,sự cướp bóc,nghĩa mỹ) cho thuê,kẽ nứt,chỗ nẻ,cho cấy thu tô,cày nộp tô,bắt giả tiền thuế,(từ mỹ,cho thuê,chỗ rách,cho thuê (nhà,sự chia rẽ,bắt nộp tô,khe lá,thuê (nhà,tiền thuê (nhà,đất)
sự dùng làm vật hy sinh, sự đối xử tàn nhẫn, sự lừa bịp