ちわっす
☆ Thán từ
Hi, Yo

ちわっす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちわっす
ちわっす
Hi, Yo
散る
ちる
héo tàn
Các từ liên quan tới ちわっす
ポタポタ落ちる ポタポタおちる ぽたぽたおちる
rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt
目から鱗が落ちる めからうろこがおちる めからウロコがおちる
Mở mang tầm mắt; Sáng mắt ra ( tỉnh ngộ ra )
目から鱗の落ちる めからうろこのおちる めからウロコのおちる
sự mặc khải, tỉnh ngộ ra
盈ちる みちる
đầy đủ
充ちる みちる
làm đầy, nạp đầy, đổ đầy
堕ちる おちる
rơi; thoái hóa; giáng chức
墜ちる おちる
rơi xuống
満ちる みちる
chín chắn; trưởng thành