Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つじまこと
じつのところ じつのところ
vấn đề thực tế
staringly, fixedly
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
(keep on) file
cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo, sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra, đưa, hàng, dãy (người, vật), hàng quân, liên lạc viên, nhóm công tác hai người, rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
in sum
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn