Các từ liên quan tới なりすましアサシン
kẻ ám sát; tên ám sát
成り済まし なりすまし
trò lừa bịp
成りすます なりすます
mạo danh
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối, giả trang, giả dạng, dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
なしで済ます なしですます
làm mà không có
無しで済ます なしですます
làm (cái gì) mà không cần (không có)
thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, đóng vai, thủ vai, nhại để làm trò, mạo nhận là