鳴門
なると「MINH MÔN」
☆ Danh từ
Chả cá cuộn

なると được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なると
鳴門
なると
chả cá cuộn
鳴戸
なると
Chỗ nước xoáy.
Các từ liên quan tới なると
こうなると こうなると
với tình hình này
そうなると そうなると
Cứ như thế
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
nếu thế thì; nếu đúng như vậy thì; nếu mà như thế thì
khi đến; khi trở thành; hễ đến v.v.
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki
いざとなったら いざとなれば いざとなると
Thực sự đến lúc quan trọng thì...