なれば
☆ Liên từ
Because..., since...

なれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なれば
言うなれば いうなれば
nếu nói ra thì
何となれば なんとなれば
because, the reason why is
其れなればこそ それなればこそ
for that very reason
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
where... is concerned, when it becomes, if it becomes
いざとなったら いざとなれば いざとなると
Thực sự đến lúc quan trọng thì...
riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời, quần lẻ, áo lẻ, làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, phân tán, đi mỗi người một ngả