言うなれば
いうなれば
☆ Cụm từ
Nếu nói ra thì

言うなれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言うなれば
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình
場馴れ ばなれ
kinh nghiệm; quen (với một cái gì đó)
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
乳離れ ちちばなれ ちばなれ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
米離れ こめばなれ コメばなれ
shift away from rice consumption, consumers losing interest in eating rice
上放れ うわばなれ
khoảng trống tăng giá