はなればなれ
Riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời, quần lẻ, áo lẻ, làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, phân tán, đi mỗi người một ngả
Rải rác, thưa thớt, lưa thưa

はなればなれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はなればなれ
はなればなれ
riêng rẽ, rời, không dính với nhau.
離れ離れ
はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau.
Các từ liên quan tới はなればなれ
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
場慣れ ばなれ
trải qua; thăng bằng trong một tình trạng phê bình
場馴れ ばなれ
kinh nghiệm; quen (với một cái gì đó)
乳離れ ちちばなれ ちばなれ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
米離れ こめばなれ コメばなれ
shift away from rice consumption, consumers losing interest in eating rice
場を離れる ばをはなれる
rời khỏi hiện trường
無ければ なければ
nếu không