Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぬらりひょん吉
plain silk
the moon
平絹 ひらぎぬ
phàn nàn tơ
不知火 しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
のらりくらり ぬらりくらり
biếng nhác; lười nhác; lủi như chạch.
đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng, người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ, bằng, ngang hàng với, phong chức khanh tướng cho, + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)
粗塗り あらぬり
sự sơn lót; cách sơn lót