Các từ liên quan tới はじめてのももクロ
せめてもの せめてもの
tối thiểu
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...), bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
ももんじ屋 ももんじや
Cửa hàng bán thịt (như thịt lợn rừng, thịt hưu...)