双成り
ふたなり「SONG THÀNH」
☆ Danh từ
Lưỡng tính.

Từ đồng nghĩa của 双成り
noun
ふたなり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふたなり
双成り
ふたなり
Lưỡng tính.
二形
ふたなり
Lưỡng tính.
Các từ liên quan tới ふたなり
sự không trả tiền, sự không thanh toán
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cầm cờ
boat-wrap sushi
舟盛り ふなもり ふな もり
món sushi bày trên đĩa hình thuyền nhỏ
不成 ふなり
limit orders that become market orders at the closing auction if not already executed
形振り なりふり
thể diện, tư cách; ngoại hình
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền