Các từ liên quan tới ふたりはプリキュア
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cầm cờ
áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill, poster)
旗振り はたふり
sự vẫy cờ; sự phất cờ; người vẫy cờ lệnh; (thể thao) người ra lệnh xuất phát; người lãnh đạo
đầu hồi, cột chống, thanh chống, giá chống
はり札 はりふだ
áp phích, quảng cáo
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, không nổ, tắt (súng, động cơ...)
sự không trả tiền, sự không thanh toán
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản