Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんけいどうぶつ
giun đốt
どぶ漬け どぶづけ
quy trình mạ kẽm nhúng nóng
ぶっかけ飯 ぶっかけめし
cơm trộn với nước sốt; cơm có đồ ăn phủ lên trên
ぶどうえん
ruộng nho, vườn nho
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
どうぶつか
sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
ぶっかける
tạt (nước) vào mặt
どっけ
tính hiểm độc, ác tâm