Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぶら ぶら
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
dông dài.
đưa đẩy.
lững thững; lang thang; loanh quanh
ぶらんぶらん ブランブラン
đung đưa; lủng lẳng
手ぶら てぶら
Tay không
銀ぶら ぎんぶら ぎんブラ
đi dạo trên Ginza (tức là đường phố)
dùi cui, gậy tày, (thể dục, thể thao) gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club, house), đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai