Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới また逢ふ日まで
また逢う日まで またあうひまで
cho đến ngày gặp lại
筆まめ ふでまめ
Phóng viên tốt, nhà văn hay
二重手間 ふたえでま にじゅうでま
làm một việc hai lần; gấp đôi công việc
今日まで きょうまで こんにちまで
cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi, chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi, nhánh rẽ
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
今までで いままでで
cho đến nay; tính đến hiện tại
にっソ 日ソ
Nhật-Xô