待ち合わせ
まちあわせ
☆ Danh từ
Cuộc hẹn
もし
待
ち
合
わせの
相手
が
時間
に
遅
れていたら、いつでも
携帯
に
電話
して
自分
がどのくらい
待
たなければならないのかを
確認
できる。
Nếu như cậu hẹn gặp ai đó mà họ đến muộn thì cậu có thể liên tục gọi vào di động của họ để biết là cậu sẽ phải chờ trong bao lâu.
もし
他
の
場所
で
待
ち
合
わせするか、
車
でお
迎
えにあがることをご
希望
でしたらお
電話
くださいね。
Xin ngài hãy gọi cho tôi nếu như ngài cần gặp tôi ở nơi nào khác hoặc ngài muốn tôi đến đón ngài. .

まちあわせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まちあわせ
待ち合わせ
まちあわせ
cuộc hẹn
待ち合わせる
まちあわせる
gặp nhau tại điểm hẹn
Các từ liên quan tới まちあわせ
待ち合わせ場所 まちあわせばしょ
địa điểm gặp mặt
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu, gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với
on hand
打ち合わせる うちあわせる
sắp xếp
持ち合わせる もちあわせる
có với một (trên (về) bàn tay, trong kho)
あちこち逃げ回る あちこちにげまわる
chạy quanh.
打ち合わせ うちあわせ
cuộc họp; cuộc gặp gỡ