Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới むち打ち
むち打ち損傷 むちうちそんしょー
chấn thương whiplash ( chấn thương cổ)
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち沈む うちしずむ
để (thì) thất vọng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
四つ打ち よつうち
nhịp điệu ở thời gian 4/4, trong đó trống trầm được chơi trên mỗi nhịp, đặc trưng của một số phong cách nhạc
打ち克つ うちかつ
chiến thắng, thắng