Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しまめぐり
island tour
島巡り しまめぐり
sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
団栗眼 どんぐりまなこ どんぐりめ
mắt to tròn
こぐまざ
UrsMinor
めぐり合う めぐりあう
bắt gặp.
巡り めぐり
chu vi