Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もりももこ
もこもこ もこもこ
dày; mịn
lần lượt nhau, luân phiên nhau
đất trơn ướt (bùn).
Nhiệt tình
sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
こんもり こんもりと
dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.
kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể