渡る
わたる「ĐỘ」
Băng qua
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đi qua
橋
を
渡
る
Đi qua cầu
Độ.

Từ đồng nghĩa của 渡る
verb
Bảng chia động từ của 渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡る/わたるる |
Quá khứ (た) | 渡った |
Phủ định (未然) | 渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 渡ります |
te (て) | 渡って |
Khả năng (可能) | 渡れる |
Thụ động (受身) | 渡られる |
Sai khiến (使役) | 渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡られる |
Điều kiện (条件) | 渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡れ |
Ý chí (意向) | 渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡るな |
わたりもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わたりもの
渡る
わたる
băng qua
渡り者
わたりもの わたりしゃ
người đi lang thang, người nay đây mai đó
渉る
わたる
đi qua, băng qua, vượt qua
わたりもの
người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn.
亘る
わたる
để trải dài
亙る
わたる
để trải dài
Các từ liên quan tới わたりもの
幾年にもわたる いくねんにもわたる
extending over a number of years
多岐にわたる たきにわたる
nội dung trải rộng
行き渡る いきわたる ゆきわたる
lan rộng; lan ra
知り渡る しりわたる
được nhiều người biết đến
鳴り渡る なりわたる
vang xa khắp nơi (nghĩa bóng) danh tiếng được lan truyền rộng khắp
照り渡る てりわたる
chiếu sáng mọi nơi; (ánh sáng) lan tỏa khắp nơi
渡し場を渡る わたしばをわたる
qua đò.
川を渡る かわをわたる
qua sông.