Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単独 たんどく
đơn độc; một mình
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
単独インタビュー たんどくインタビュー
cuộc phỏng vấn độc quyền
一覧表 いちらんひょう
bảng kê