Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アッツ島玉砕
玉砕 ぎょくさい
sự hy sinh oanh liệt; hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
玉砕する ぎょくさいする
hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
玉砕主義 ぎょくさいしゅぎ
the principle of honorable death and no surrender