Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オレとシャム猫
シャム猫 シャムねこ
Mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
シャム語 シャムご
tiếng Xiêm
Xiêm La.
暹羅 シャム シャムロ
Siam (former name of Thailand)
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)