Các từ liên quan tới オープンスカイ協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
オープンスカイ オープン・スカイ
airline deregulation policy
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.
協定案 きょうていあん
thỏa thuận; đề nghị