Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風俗営業 ふうぞくえいぎょう
kinh doanh dịch vụ giải trí
性風俗業 せーふーぞくぎょー
ngành công nghiệp tình dục
性風俗産業 せいふうぞくさんぎょう
性風俗関連特殊営業 せいふうぞくかんれんとくしゅえいぎょう
sex establishment (as regulated by a specific Japanese law)
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh