Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢印 やじるし
mũi tên chỉ hướng.
矢印キー やじるしキー
phím mũi tên
表記 ひょうき
sự ghi lên; sự đề bên ngoài
下矢印キー したやじるしキー
phím mũi tên chỉ xuống
誤表記 ごひょうき
sai cách viết, sai chính tả
記録表 きろくひょう
biên bản.
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp
下向き矢印 したむきやじるし
mũi tên chỉ xuống