Các từ liên quan tới コラ半島超深度掘削坑
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
掘削 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
こら コラ
hey !, thán từ có nghĩa là để la mắng hoặc khiển trách ai đó
坑内掘り こうないぼり
Khai thác hầm mỏ
掘削機 くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
半島 はんとう
bán đảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter