Các từ liên quan tới サザンビーチちがさき
nghe lầm
俯きがち うつむきがち
nhìn xuống
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)
nghe lầm
lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch
đội tiên phong, đội mở đường, người đi tiên phong, người đi đầu ; nhà thám hiểm đầu tiên, mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong
kiếm thuật, thuật đánh kiếm