Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
休戦協定 きゅうせんきょうてい
ngừng - khai hỏa thỏa thuận
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
停戦協定 ていせんきょうてい
ngừng - lửa giao du
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
休戦 きゅうせん
hưu chiến
定休 ていきゅう
ngày nghỉ được quy định