Các từ liên quan tới ダメな私に恋してください
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
ダメ出し ダメだし だめだし
đánh giá ai đó, tìm lỗi ai đó trong công việc
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
ダメ押し ダメおし だめおし
nắm chắc phần thắng
ダメ女 ダメおんな だめおんな
no-good woman, (female) loser
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến